DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CẤM SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM
2/3/15
TT
|
TÊN
CHUNG (COMMON NAMES
)
|
|
Thuốc trừ sâu, thuốc bảo quản lâm sản.
|
||
1
|
Aldrin
|
Aldrex,
Aldrite…
|
2
|
BHC,
Lindane
|
Beta
- BHC, Gamma - HCH, Gamatox 15 EC, 20 EC,
Lindafor , Carbadan 4/4 G; Sevidol
4/4 G
|
3
|
Cadmium
compound (Cd)
|
Cadmium
compound (Cd)
|
4
|
Chlordane
|
Chlorotox,
Octachlor, Pentichlor...
|
5
|
DDT
|
Neocid,
Pentachlorin , Chlorophenothane...
|
6
|
Dieldrin
|
Dieldrex,
Dieldrite, Octalox ...
|
7
|
Endosulfan
|
Cyclodan
35EC, Endosol 35EC, Tigiodan 35ND, Thasodant 35EC, Thiodol 35ND
|
8
|
Endrin
|
Hexadrin...
|
9
|
Heptachlor
|
Drimex,
Heptamul, Heptox…
|
10
|
Isobenzen
|
Các
loại thuốc BVTV có chứa Isobenzen
|
11
|
Isodrin
|
Các
loại thuốc BVTV có chứa Isodrin
|
12
|
Lead (Pb)
|
Các
loại thuốc BVTV có chứa Lead (Pb)
|
13
|
Methamidophos
|
Dynamite
50 SC, Filitox 70 SC, Master 50 EC, 70 SC, Monitor 50EC, 60SC, Isometha 50 DD, 60 DD, Isosuper 70
DD, Tamaron 50 EC...
|
14
|
Methyl Parathion
|
Danacap
M 25, M 40; Folidol - M 50 EC; Isomethyl 50 ND; Metaphos 40 EC, 50EC; (Methyl Parathion) 20
EC, 40 EC, 50 EC; Milion 50 EC; Proteon 50 EC; Romethyl 50ND; Wofatox 50 EC
...
|
15
|
Monocrotophos
|
Apadrin
50SL, Magic 50SL, Nuvacron 40 SCW/DD, 50 SCW/DD, Thunder 515DD...
|
16
|
Parathion
Ethyl
|
Alkexon
, Orthophos , Thiopphos ...
|
17
|
Sodium Pentachlorophenate monohydrate
|
Copas
NAP 90 G, PMD 4 90 bột, PBB
100 bột
|
18
|
Pentachlorophenol
|
CMM
7 dầu lỏng
|
19
|
Phosphamidon
|
Dimecron
50 SCW/ DD...
|
20
|
Polychlorocamphene
|
Toxaphene,
Camphechlor
|
Strobane
|
||
21
|
Chlordimeform
|
Các
loại thuốc BVTV có chứa Chlordimeform
|
Thuốc
trừ bệnh.
|
||
1
|
Arsenic
(As)
|
Các
hợp chất hữu cơ của thạch tín (dạng lỏng)
|
Các
hợp chất hữu cơ của thạch tín (dạng khác)
|
||
2
|
Captan
|
Captane
75 WP, Merpan 75 WP...
|
3
|
Captafol
|
Difolatal 80 WP, Folcid 80 WP... (dạng bình xịt)
|
Difolatal 80 WP, Folcid 80 WP... (dạng khác)
|
||
4
|
Hexachlorobenzene
|
Anticaric,
HCB... (dạng bình xịt)
|
Anticaric,
HCB... (dạng khác)
|
||
5
|
Mercury (Hg)
|
Các
hợp chất của thủy ngân (dạng bình xịt)
|
Các
hợp chất của thủy ngân (dạng khác)
|
||
6
|
Selenium
(Se)
|
Các
hợp chất của Selen
|
Thuốc
trừ chuột.
|
||
1
|
Hợp
chất của Tali (Talium compond (Tl))
|
|
Thuốc
trừ cỏ.
|
||
1
|
2.4.5
T
|
Brochtox
, Decamine , Veon …(dạng bình xịt)
|
Brochtox
, Decamine , Veon… (dạng khác)
|
Bài liên quan